Blood pressure là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp và nghỉ, phản ánh hiệu quả cung cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể. Chỉ số huyết áp gồm huyết áp tâm thu và tâm trương, là thông số sinh lý quan trọng giúp đánh giá chức năng tuần hoàn và nguy cơ tim mạch.

Định nghĩa và ý nghĩa sinh lý của huyết áp

Huyết áp (blood pressure) là lực mà máu tạo ra khi đẩy lên thành động mạch trong quá trình được tim bơm đi khắp cơ thể. Đây là một chỉ số sinh lý học quan trọng phản ánh trực tiếp hiệu quả hoạt động của hệ tuần hoàn. Huyết áp giúp duy trì lưu lượng máu cần thiết đến các mô, đảm bảo cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào.

Chỉ số huyết áp được biểu thị bằng hai giá trị: huyết áp tâm thu (systolic blood pressure – SBP) và huyết áp tâm trương (diastolic blood pressure – DBP). SBP phản ánh áp lực trong động mạch khi tim co bóp đẩy máu đi, còn DBP phản ánh áp lực khi tim trong trạng thái nghỉ giữa hai lần co bóp. Một trị số huyết áp phổ biến là 120/80 mmHg, trong đó 120 là SBP và 80 là DBP.

Huyết áp ổn định giúp bảo đảm tưới máu hiệu quả đến các cơ quan quan trọng như não, tim và thận. Những biến động lớn về huyết áp có thể dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan, từ thiếu máu cục bộ đến tổn thương mạch máu, đặc biệt nếu xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài. Đây là lý do huyết áp được xem là chỉ số cần theo dõi định kỳ trong chăm sóc sức khỏe.

Các thành phần cấu thành huyết áp

Huyết áp là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố sinh lý và cơ học trong hệ tuần hoàn. Mối quan hệ quan trọng thể hiện bằng phương trình:

BP=CO×TPRBP = CO \times TPR

Trong đó:

  • BP: Huyết áp
  • CO (Cardiac Output): Cung lượng tim – thể tích máu mà tim bơm ra mỗi phút
  • TPR (Total Peripheral Resistance): Sức cản ngoại biên toàn thân – mức độ co giãn và sức cản của mạch máu ngoại vi

Cung lượng tim phụ thuộc vào thể tích nhát bóp (SV – stroke volume) và nhịp tim (HR – heart rate): CO=SV×HRCO = SV \times HR

 

Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp gồm:

  • Độ đàn hồi thành mạch: thành mạch kém đàn hồi làm tăng sức cản, từ đó tăng huyết áp
  • Thể tích máu: mất máu gây tụt huyết áp, tăng thể tích làm tăng áp lực
  • Hormon và hệ thần kinh: hệ giao cảm và các hormone như adrenaline, angiotensin II, aldosterone tác động lên nhịp tim và co mạch

Như vậy, huyết áp phản ánh sự phối hợp của hệ tim mạch, nội tiết và thần kinh trong điều hòa huyết động.

 

Phân loại mức huyết áp theo tổ chức y tế

Việc phân loại huyết áp giúp đánh giá nguy cơ tim mạch và xác định chiến lược can thiệp phù hợp. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) đã đưa ra bảng phân loại mức huyết áp ở người trưởng thành, được cập nhật năm 2017 như sau:

Phân loạiHuyết áp tâm thu (mmHg)Huyết áp tâm trương (mmHg)
Bình thường< 120< 80
Tăng huyết áp tiền lâm sàng120–129< 80
Tăng huyết áp giai đoạn 1130–13980–89
Tăng huyết áp giai đoạn 2≥ 140≥ 90

Phân loại này giúp xác định thời điểm cần can thiệp bằng thay đổi lối sống hoặc thuốc. Hướng dẫn chi tiết từ AHA có thể xem tại American Heart Association.

Ngoài ra, WHO và ESC (European Society of Cardiology) cũng có tiêu chuẩn tương tự, tuy nhiên ranh giới phân loại có thể chênh lệch nhẹ giữa các vùng dân số do đặc điểm di truyền, môi trường và mô hình bệnh tật khác nhau.

Phương pháp đo huyết áp

Đo huyết áp đúng kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để chẩn đoán và theo dõi điều trị tăng hoặc hạ huyết áp. Có hai phương pháp chính:

  • Phương pháp cổ điển: sử dụng vòng bít thủy ngân hoặc đồng hồ cơ học kết hợp ống nghe để xác định tiếng Korotkoff
  • Phương pháp hiện đại: dùng máy đo điện tử bắp tay hoặc cổ tay, tự động ghi nhận huyết áp

Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng nhưng cần đảm bảo đúng tư thế và điều kiện đo.

 

Các nguyên tắc cần lưu ý khi đo huyết áp:

  1. Người đo ngồi nghỉ ít nhất 5 phút trước khi đo
  2. Không uống cà phê, hút thuốc hoặc vận động mạnh trước đó 30 phút
  3. Vòng bít cần đặt ngang mức tim, quấn vừa đủ quanh bắp tay
  4. Thực hiện ít nhất 2 lần đo, cách nhau 1–2 phút và lấy trung bình

Hướng dẫn đầy đủ có thể tham khảo tại National Heart, Lung, and Blood Institute.

 

Các kỹ thuật nâng cao như đo huyết áp lưu động 24 giờ (ABPM) hoặc đo tại nhà nhiều ngày (HBPM) giúp đánh giá chính xác hơn và loại trừ tăng huyết áp áo choàng trắng – hiện tượng bệnh nhân có huyết áp cao tạm thời do căng thẳng khi đo tại cơ sở y tế.

Vai trò của huyết áp trong sinh lý học

Huyết áp đóng vai trò then chốt trong duy trì sự tưới máu đều đặn đến các cơ quan sống còn như não, tim, phổi, gan và thận. Áp lực này đảm bảo máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến các mô, đồng thời loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa. Sự ổn định của huyết áp là điều kiện tiên quyết để duy trì cân bằng nội môi và chức năng tế bào bình thường.

Nếu huyết áp giảm xuống dưới mức cần thiết (hạ huyết áp), dòng máu sẽ không đủ để cung cấp oxy cho mô, dẫn đến thiếu máu cục bộ, tổn thương mô và trong các trường hợp nặng có thể gây sốc hoặc ngừng tuần hoàn. Ngược lại, huyết áp tăng cao kéo dài có thể gây tổn thương thành mạch, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Cơ thể duy trì huyết áp ổn định thông qua các cơ chế phản xạ và điều hòa nội tiết. Hệ thần kinh tự động điều chỉnh tức thời thông qua các baroreceptor ở động mạch cảnh và quai động mạch chủ. Về lâu dài, thận và hệ renin-angiotensin-aldosterone có vai trò điều hòa thể tích dịch ngoại bào và sức cản mạch máu. Các hormone như epinephrine, norepinephrine và vasopressin cũng tác động trực tiếp đến mạch máu và nhịp tim để điều chỉnh huyết áp.

Huyết áp và bệnh lý tim mạch

Tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tim mạch, bệnh thận mạn và bệnh lý mạch máu não. Theo thống kê của Centers for Disease Control and Prevention (CDC), có đến gần 50% người trưởng thành tại Hoa Kỳ mắc tăng huyết áp và chỉ khoảng 1/4 trong số đó kiểm soát được huyết áp ở mức mục tiêu.

Tăng huyết áp làm tăng gánh nặng lên thành động mạch và buồng tim, dẫn đến phì đại thất trái – một yếu tố nguy cơ độc lập của tử vong do tim mạch. Ngoài ra, áp lực cao trong hệ mạch máu còn thúc đẩy quá trình viêm và tổn thương nội mô, dẫn đến xơ vữa động mạch. Một số bệnh lý phổ biến liên quan đến tăng huyết áp:

  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ xuất huyết hoặc thiếu máu não
  • Suy tim sung huyết
  • Bệnh thận mạn giai đoạn cuối

 

Điều đáng chú ý là phần lớn bệnh nhân tăng huyết áp không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên thường chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng. Do đó, việc tầm soát định kỳ và theo dõi huyết áp tại nhà là chiến lược dự phòng thiết yếu.

Biến chứng do huyết áp bất thường

Cả tăng và hạ huyết áp đều có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Dưới đây là bảng tóm tắt một số biến chứng phổ biến:

Loại huyết áp bất thườngBiến chứng tiềm ẩn
Tăng huyết áp mạn tínhXơ vữa mạch, nhồi máu cơ tim, suy thận, đột quỵ, phì đại thất trái
Tăng huyết áp cấp cứuBóc tách động mạch chủ, phù phổi cấp, xuất huyết não
Hạ huyết áp tư thếChóng mặt, ngã, mất ý thức, tổn thương mô não
Sốc giảm thể tíchThiếu oxy mô, suy đa cơ quan, tử vong

Các biến chứng này thường xuất hiện âm thầm nhưng tiến triển nhanh nếu không được kiểm soát đúng cách. Đặc biệt, huyết áp cao không được kiểm soát làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong do biến cố tim mạch ở người cao tuổi.

Chiến lược kiểm soát và điều trị huyết áp

Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả bao gồm hai nhóm biện pháp chính: điều chỉnh lối sống và dùng thuốc hạ huyết áp. Các hướng dẫn điều trị của European Society of Cardiology (ESC)American Heart Association (AHA) đều nhấn mạnh vai trò của can thiệp không dùng thuốc trong giai đoạn đầu.

Các biện pháp không dùng thuốc gồm:

  • Giảm lượng muối ăn xuống < 5g/ngày
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali
  • Vận động thể lực ít nhất 150 phút/tuần
  • Giảm cân nếu thừa cân
  • Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá

Khi các biện pháp trên không đủ hiệu quả hoặc huyết áp đã ở mức cao, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc điều trị.

 

Các nhóm thuốc hạ huyết áp chính:

  1. ACE inhibitors (ức chế men chuyển): Enalapril, Lisinopril
  2. ARB (ức chế thụ thể angiotensin): Losartan, Valsartan
  3. Chẹn beta: Atenolol, Bisoprolol
  4. Lợi tiểu thiazide: Hydrochlorothiazide
  5. Chẹn kênh calci: Amlodipine, Nifedipine

Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào bệnh lý đi kèm như tiểu đường, suy thận, bệnh mạch vành, và đáp ứng cá nhân.

 

Huyết áp trong các tình huống đặc biệt

Có những nhóm đối tượng cần theo dõi huyết áp chặt chẽ hơn do nguy cơ biến chứng cao:

  • Phụ nữ mang thai: Huyết áp ≥ 140/90 mmHg có thể là dấu hiệu tiền sản giật, cần được theo dõi sát và điều trị sớm để tránh nguy cơ sinh non, co giật, hoặc tử vong mẹ - con.
  • Người cao tuổi: Mạch máu xơ cứng làm giảm khả năng tự điều chỉnh huyết áp. Mục tiêu điều trị không nên quá thấp để tránh tụt huyết áp tư thế.
  • Bệnh nhân hồi sức (ICU): Huyết áp cần giữ ở mức đủ để đảm bảo tưới máu não, thận và cơ quan thiết yếu khác.

Trong hồi sức, chỉ số huyết áp trung bình (MAP – Mean Arterial Pressure) được sử dụng để đánh giá hiệu quả tưới máu:

MAP=SBP+2×DBP3MAP = \frac{SBP + 2 \times DBP}{3}

Với mục tiêu MAP tối thiểu là 65 mmHg trong sốc nhiễm khuẩn hoặc suy tuần hoàn cấp. Việc duy trì MAP trong giới hạn này làm giảm nguy cơ tổn thương tạng và cải thiện tỷ lệ sống còn.

Tài liệu tham khảo

  1. Whelton PK, Carey RM, et al. (2017). 2017 ACC/AHA Guideline for the Prevention, Detection, Evaluation, and Management of High Blood Pressure in Adults. Journal of the American College of Cardiology. https://doi.org/10.1016/j.jacc.2017.11.006
  2. National Heart, Lung, and Blood Institute. Blood Pressure Measurement. https://www.nhlbi.nih.gov/health/blood-pressure-measurement
  3. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). High Blood Pressure Facts. https://www.cdc.gov/bloodpressure/facts.htm
  4. American Heart Association. Understanding Blood Pressure Readings. https://www.heart.org/en/health-topics/high-blood-pressure
  5. European Society of Cardiology. ESC Guidelines on Hypertension. https://www.escardio.org/Guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề blood pressure:

Seventh Report of the Joint National Committee on Prevention, Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure
Hypertension - Tập 42 Số 6 - Trang 1206-1252 - 2003
The National High Blood Pressure Education Program presents the complete Seventh Report of the Joint National Committee on Prevention, Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure. Like its predecessors, the purpose is to provide an evidence-based approach to the prevention and management of hypertension. The key messages of this report are these: in those older than age 50,...... hiện toàn bộ
2014 Evidence-Based Guideline for the Management of High Blood Pressure in Adults
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 311 Số 5 - Trang 507 - 2014
The Fourth Report on the Diagnosis, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure in Children and Adolescents
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 2 - Trang 555-576 - 2004
A Clinical Trial of the Effects of Dietary Patterns on Blood Pressure
New England Journal of Medicine - Tập 336 Số 16 - Trang 1117-1124 - 1997
A Randomized Trial of Intensive versus Standard Blood-Pressure Control
New England Journal of Medicine - Tập 373 Số 22 - Trang 2103-2116 - 2015
Effects on Blood Pressure of Reduced Dietary Sodium and the Dietary Approaches to Stop Hypertension (DASH) Diet
New England Journal of Medicine - Tập 344 Số 1 - Trang 3-10 - 2001
Blood pressure, stroke, and coronary heart disease
The Lancet - Tập 335 Số 8693 - Trang 827-838 - 1990
The Sixth Report of the Joint National Committee on Prevention, Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure
American Medical Association (AMA) - Tập 157 Số 21 - Trang 2413 - 1997
Tổng số: 9,461   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10